Lĩnh Vực
|
Mức độ 4
|
Mức độ 3
|
Mức độ 2
|
Mức độ 1
|
|
0
|
0
|
282
|
0
|
01.01 Nông nghiệp
|
0
|
0
|
28
|
0
|
01.02 Lâm nghiệp
|
0
|
0
|
51
|
0
|
01.04 Thuỷ sản
|
0
|
0
|
32
|
0
|
01.05 Thuỷ lợi
|
0
|
0
|
10
|
0
|
01.06 Phát triển Nông thôn
|
0
|
0
|
9
|
0
|
02.01 Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở giáo dục khác
|
0
|
0
|
10
|
0
|
02.03 Quy chế thi, tuyển sinh
|
0
|
0
|
1
|
0
|
02.04 Hệ thống văn bằng, chứng chỉ
|
0
|
0
|
1
|
0
|
03.01 Xây dựng
|
0
|
154
|
0
|
0
|
03.02 Kiến trúc
|
0
|
0
|
1
|
0
|
03.03 Quy hoạch xây dựng
|
0
|
0
|
22
|
0
|
03.04 Hạ tầng kỹ thuật đô thị, khu công nghiệp, khu kinh tế, khu công nghệ cao
|
0
|
0
|
31
|
0
|
03.06 Nhà ở và công sở
|
0
|
0
|
75
|
0
|
03.07 Kinh doanh bất động sản
|
0
|
0
|
10
|
0
|
04.01 Đất đai
|
0
|
0
|
202
|
0
|
04.02 Tài nguyên nước
|
0
|
0
|
22
|
0
|
04.03 Tài nguyên khoáng sản, địa chất
|
0
|
0
|
24
|
0
|
04.04 Môi trường
|
0
|
0
|
37
|
0
|
04.05 Khí tượng, thuỷ văn
|
0
|
0
|
5
|
0
|
04.06 Đo đạc và bản đồ
|
0
|
0
|
33
|
0
|
05.01 Hoạt động khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
11
|
0
|
05.03 Sở hữu trí tuệ
|
0
|
0
|
2
|
0
|
05.04 Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
|
0
|
0
|
27
|
0
|
05.05 Năng lượng nguyên tử, an toàn bức xạ và hạt nhân
|
0
|
0
|
4
|
0
|
06.05 Người Việt Nam ở nước ngoài
|
0
|
0
|
17
|
0
|
07.02 Khám, chữa bệnh
|
0
|
0
|
44
|
0
|
07.04 Giám định y khoa, pháp y, pháp y tâm thần
|
0
|
0
|
14
|
0
|
07.05 Y dược cổ truyền
|
0
|
0
|
31
|
0
|
07.06 Dược - Mỹ phẩm
|
0
|
0
|
47
|
0
|
07.07 Vệ sinh an toàn thực phẩm và dinh dưỡng
|
0
|
0
|
7
|
0
|
07.08 Trang thiết bị và công trình y tế
|
0
|
0
|
1
|
0
|
07.09 Bảo hiểm y tế
|
0
|
0
|
11
|
0
|
08.01 Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất khẩu, nhập khẩu
|
0
|
0
|
6
|
0
|
08.03 Dịch vụ thương mại
|
0
|
0
|
10
|
0
|
08.04 Thi đua khen thưởng
|
0
|
0
|
5
|
0
|
08.06 Vật liệu nổ công nghiệp
|
0
|
0
|
3
|
0
|
08.07 Dầu khí
|
0
|
0
|
3
|
0
|
08.08 Điện
|
0
|
0
|
6
|
0
|
08.09 Xúc tiến thương mại
|
0
|
0
|
3
|
0
|
09.01 Báo chí
|
0
|
0
|
5
|
0
|
09.02 Xuất bản
|
0
|
0
|
10
|
0
|
09.03 Quảng cáo trên báo chí, trên mạng thông tin máy tính và trên xuất bản phẩm
|
0
|
0
|
4
|
0
|
09.05 Viễn thông và Internet
|
0
|
0
|
1
|
0
|
09.07 Công nghệ thông tin, điện tử
|
4
|
0
|
0
|
0
|
10.01 Di sản văn hoá
|
0
|
0
|
2
|
0
|
10.02 Nghệ thuật biểu diễn
|
0
|
0
|
13
|
0
|
10.04 Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm
|
0
|
0
|
5
|
0
|
10.07 Quảng cáo
|
0
|
0
|
36
|
0
|
10.08 Văn hóa quần chúng, văn hóa dân tộc và tuyên truyền cổ động
|
0
|
0
|
14
|
0
|
10.11 Thể thao thành tích cao và thể thao chuyên nghiệp
|
0
|
0
|
11
|
0
|
10.14 Hướng dẫn du lịch
|
0
|
0
|
2
|
0
|
10.15 Kinh doanh du lịch
|
0
|
0
|
12
|
0
|
11.01 Việc làm
|
0
|
0
|
11
|
0
|
11.02 Bảo hiểm thất nghiệp
|
0
|
0
|
8
|
0
|
11.04 Dạy nghề
|
0
|
0
|
30
|
0
|
11.05 Lao động, tiền lương, tiền công
|
0
|
76
|
0
|
0
|
11.06 Bảo hiểm xã hội bắt buộc và bảo hiểm xã hội tự nguyện
|
0
|
0
|
1
|
0
|
11.08 Người có công
|
0
|
0
|
84
|
0
|
11.09 Bảo trợ xã hội
|
0
|
0
|
60
|
0
|
11.10 Bảo vệ và chăm sóc trẻ em
|
0
|
0
|
3
|
0
|
11.11 Phòng, chống tệ nạn xã hội
|
0
|
0
|
6
|
0
|
12.01 Tổ chức hành chính, sự nghiệp nhà nước
|
0
|
0
|
3
|
0
|
12.03 Địa giới hành chính và phân loại đơn vị hành chính
|
0
|
0
|
1
|
0
|
12.05 Đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, công chức nhà nước
|
0
|
0
|
1
|
0
|
12.06 Cán bộ, công chức, viên chức nhà nước
|
0
|
0
|
27
|
0
|
12.08 Tổ chức hội, tổ chức phi chính phủ
|
0
|
0
|
13
|
0
|
12.09 Thi đua khen thưởng
|
0
|
0
|
26
|
0
|
12.10 Tôn giáo
|
0
|
0
|
24
|
0
|
12.16 Thanh tra
|
0
|
0
|
1
|
0
|
13.01 Đường bộ
|
0
|
0
|
87
|
0
|
13.03 Đường thủy nội địa
|
0
|
0
|
79
|
0
|
14.01 Quản lý ngân sách nhà nước
|
0
|
0
|
10
|
0
|
14.02 Quản lý thuế, phí, lệ phí và thu khác của ngân sách nhà nước
|
0
|
0
|
8
|
0
|
14.04 Quản lý dự trữ nhà nước
|
0
|
0
|
9
|
0
|
14.05 Quản lý tài sản nhà nước
|
0
|
0
|
20
|
0
|
14.13 Lĩnh vực giá
|
0
|
0
|
30
|
0
|
15.01 Giải quyết khiếu nại tố cáo
|
0
|
0
|
10
|
0
|
16.06 Hành chính tư pháp
|
0
|
0
|
149
|
0
|
16.07 Bổ trợ tư pháp
|
0
|
0
|
26
|
0
|
16.08 Công tác nuôi con nuôi
|
0
|
0
|
2
|
0
|
17.02 Đầu tư phát triển và phân bổ ngân sách nhà nước
|
0
|
0
|
32
|
0
|
17.03 Đầu tư trong nước, đầu tư của nước ngoài và đầu tư của Việt Nam ra nước ngoài
|
0
|
0
|
118
|
0
|
17.04 Hỗ trợ phát triển chính thức và viện trợ phi chính phủ nước ngoài
|
0
|
0
|
4
|
0
|
17.05 Đấu thầu
|
0
|
0
|
22
|
0
|
17.07 Thành lập và phát triển doanh nghiệp
|
0
|
0
|
86
|
0
|
17.08 Khu vực kinh tế tập thể, hợp tác xã
|
0
|
0
|
55
|
0
|
20.01 Quản lý xuất nhập cảnh
|
0
|
0
|
4
|
0
|
20.02 Đăng ký, quản lý cư trú
|
0
|
0
|
21
|
0
|
20.05 Phòng cháy, chữa cháy
|
0
|
0
|
5
|
0
|
20.06 Đăng ký, quản lý con dấu
|
0
|
0
|
2
|
0
|
20.07 Quản lý ngành nghề kinh doanh có điều kiện
|
0
|
0
|
1
|
0
|
20.11 Khiếu nại, tố cáo
|
0
|
0
|
19
|
0
|
21.09 Tư pháp
|
0
|
1
|
0
|
0
|
23.01 Hoạt động Tín dụng
|
0
|
0
|
7
|
0
|
25.01 LĨNH VỰC QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG THƯƠNG MẠI CỦA CÁC TỔ CHỨC VÀ CÁ NHÂN VIỆT NAM Ở NƯỚC NGOÀI VÀ CỦA NƯỚC NGOÀI TẠI VIỆT NAM
|
0
|
0
|
13
|
0
|
Lao Động
|
0
|
5
|
0
|
0
|