|
Nội dung tìm:
|
|
|
Tìm theo:
|
|
Cơ quan ban hành:
|
|
Lĩnh Vực:
|
|
Mức độ:
|
|
Tổng số:
24
Thủ tục hành chính
|
Lĩnh vực
|
Cơ quan ban hành
|
Tệp đính kèm
|
Cấp giấy phép khảo sát khoáng sản.
|
04.03 Tài nguyên khoáng sản, địa chất
|
Sở Tài nguyên và Môi trường
|
|
Gia hạn giấy phép khảo sát khoáng sản.
|
04.03 Tài nguyên khoáng sản, địa chất
|
Sở Tài nguyên và Môi trường
|
|
Trả lại giấy phép khảo sát khoáng sản.
|
04.03 Tài nguyên khoáng sản, địa chất
|
Sở Tài nguyên và Môi trường
|
|
Cấp phép thăm dò khoáng sản.
|
04.03 Tài nguyên khoáng sản, địa chất
|
Sở Tài nguyên và Môi trường
|
|
Cấp lại giấy phép thăm dò khoáng sản.
|
04.03 Tài nguyên khoáng sản, địa chất
|
Sở Tài nguyên và Môi trường
|
|
Gia hạn giấy phép thăm dò khoáng sản.
|
04.03 Tài nguyên khoáng sản, địa chất
|
Sở Tài nguyên và Môi trường
|
|
Trả lại giấy phép thăm dò khoáng sản hoặc trả lại một phần diện tích thăm dò khoáng sản.
|
04.03 Tài nguyên khoáng sản, địa chất
|
Sở Tài nguyên và Môi trường
|
|
Chuyển nhượng quyền thăm dò khoáng sản.
|
04.03 Tài nguyên khoáng sản, địa chất
|
Sở Tài nguyên và Môi trường
|
|
Tiếp tục thực hiện quyền thăm dò khoáng sản.
|
04.03 Tài nguyên khoáng sản, địa chất
|
Sở Tài nguyên và Môi trường
|
|
Cấp giấy phép khai thác khoáng sản.
|
04.03 Tài nguyên khoáng sản, địa chất
|
Sở Tài nguyên và Môi trường
|
|
|
|